Huyện, thị xã, thành phố | Mức độ nguy cơ (theo đơn vị hành chính cấp xã) | |||
Xanh | Vàng | Cam | Đỏ | |
Đồng Xoài | Tân Đồng, Tân Thiện | Tân Bình, Tân Phú, Tân Xuân, Tiến Thành | Tân Thành, Tiến Hung, | |
Phước Long | Thác Mơ, Long Thủy, Long Giang | Long Phước, Phước Bình; Phước Tín | Sơn Giang | |
Bình Long | Phú Thịnh, Thanh Phú | Hưng Chiến, An Lộc, Phú Đức, Thanh Lương | ||
Chơn Thành | Quang Minh, Nha Bích | Minh Hưng Minh Thắng Minh Lập | TT Chơn Thành, Thành Tâm, Minh Thành, Minh Long | |
Đồng Phú | Tân Phước | Đồng Tâm, Tân Lợi, Thuận Lợi, Thuận Phú | TT Tân Phú, Đồng Tiến, Tân Hòa, Tân Lập, Tân Tiến Tân Hưng | |
Hớn Quản | An Khương, An Phú, Minh Đức, Thanh Bình, Đồng Nơ, Tân Hiệp, Tân Quan | Thanh An, Tân Lợi, Phước An, Minh Tâm | TT Tân Khai Tân Hưng | |
Lộc Ninh | TT Lộc Ninh, Lộc An, Lộc Thiện, Lộc Thuận, Lộc Thành, Lộc Thái, Lộc Thịnh, Lộc Khánh, Lộc Hưng | Lộc Điền, Lộc Hiệp, Lộc Quang, Lộc Phú, Lộc Tấn | Lộc Hòa, Lộc Thạnh | |
Bù Đăng | Đăk Nhau, Thọ Sơn, Bình Minh, Minh Hưng, Đoàn Kết, Đồng Nai, Đức Liễu, Thống Nhất, Nghĩa Trung, Phước Sơn | TT Đức Phong, Bom Bo, Nghĩa Bình, Đường 10 | Phú Sơn, Đăng Hà | |
Bù Đốp | TT Thanh Bình, Thanh Hòa | Tân Tiến, Phước Thiện | Hưng Phước, Tân Thành, Thiện Hưng | |
Bù Gia Mập | Đa Kia, Đức Hạnh, Phú Nghĩa, Phước Minh, Bình Thắng | Đắk ơ, Phú Văn, Bù Gia Mập | ||
Phú Riềng | Bình Tân, Bình Sơn, Long Hưng, Phước Tân, Long Hà, Long Tân, Long Bình, Phú Trung, Phú Riềng | Bù Nho | ||
Tổng cộng | 47 | 39 | 25 |
Ý kiến bạn đọc